O. SPACE EXPLORATION 1. The space race Meaning: competition between the US and the Soviet Union in the 1950s and
60s to be the first to explore space
Example:
The space race in the 1950s marks an important point in the
development of space exploration
Dịch đại ý
The space race: cuộc chạy đua vào không gian
Nghĩa: tranh chấp giữa Mỹ và Liên Xô những năm 50, 60 để trở thành người
đầu tiên khám phá vũ trụ
Ví dụ: Cuộc chạy đua vào không gian những năm 1950 đánh dấu một dấu
mốc quan trọng trong sự phát triển của hành trình thám hiểm vũ trụ.
2. A space probe Meaning: a type of space craft that does not have a person inside
Example:
Space probes can be sent to far distances for long periods of time
to gather information about different areas in space.
Dịch đại ý
A space probe: tàu thăm dò vũ trụ
Nghĩa: một loại tàu du hành vào vũ trụ không người lái
Ví dụ: Những chiếc tàu thăm dò vũ trụ có thể du hành trong quãng đường
lớn với thời gian dài để thu thập tin tức về các khu vực khác nhau trong vũ
trụ.
3. A lunar module Meaning: a small craft used for travelling between the moon and the larger
space craft orbiting the moon.
Example: When the first men walked on the moon they came out of the
lunar module . The first man to walk on the moon said "One small step for a man,
one giant leap for mankind."
Dịch đại ý
A lunar module: tàu thám hiểm vũ trụ Mặt trăng
Nghĩa: một tàu du hành nhỏ dùng để di chuyển giữa mặt trăng và một tàu du
hành lớn hơn quanh quỹ đạo của mặt trăng
Ví dụ: Khi những người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng, họ bước ra từ tàu
thám hiểm vũ trụ Mặt trăng. Người đầu tiên bước xuống đã nói “Một bước
chân nhỏ bé của một người, một bước tiến vĩ đại của loài người”