financial or business sections. Dịch đại ý
The financial sections: lĩnh vực tài chính
Nghĩa: liên quan đến tiền bạc và quản lí tiền bạc
Ví dụ: Các tờ báo đang hướng đến việc cung cấp những phân tích chuyên
nghiệp, chi tiết về các sự kiện gần đây, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính hoặc
kinh doanh.
15. online advertising Meaning: advertising a product or service on the internet
Example: The growing popularity of
online advertising has resulted in a loss
of revenue for the printed media in general.
Dịch đại ý
Online advertising: quảng cáo trực tuyến
Nghĩa: quảng cáo sản phẩm, dịch vụ trên mạng internet
Ví dụ: Sự phổ biến ngày càng rộng rãi của quảng cáo trực tuyến đã dẫn đến
sự thất thu cho báo in nói chung.
16. to slash the prices of products Meaning: to reduce the price dramatically
Example: Supermarkets, for example, always carry huge in-store
advertisements when they
slash the prices of products. Dịch đại ý
To slash the prices of products: giảm giá sốc
Nghĩa: giảm giá đáng kể
Ví dụ: Các siêu thị luôn tiến hành các chương trình xúc tiến lớn tại chỗ khi họ
giảm giá sốc các sản phẩm.
17. to be wary of something Meaning: not completely trusting or certain about something
Example: Consumers must always
be wary of the claims made in
advertisements, because such claims are often exagerrated or untrue.
Dịch đại ý
To be wary of sth: thận trọng với cái gì
Nghĩa: không hoàn toàn tin tưởng hay chắc chắn về cái gì
Ví dụ: Người tiêu thụ phải luôn thận trọng với những tuyên bố trong các
quảng cáo, vì những lời đó thường nói quá lên hoặc không đúng sự thật.
+ Để tìm hiểu thông tin về khóa học, bộ sách mới nhất của thầy Bách,
các bạn truy cập:
www.ngocbach.com
+ Liên hệ với IELTS Ngoc Bach, các bạn vào
www.ngocbach.com
mục “Liên hệ.”
159