+ Để tìm hiểu thông tin về khóa học, bộ sách mới nhất của thầy Bách,
các bạn truy cập:
www.ngocbach.com
+ Liên hệ với
IELTS Ngoc Bach, các bạn vào
www.ngocbach.com
mục “Liên hệ.”
65
Nghĩa: phụ nữ có công ăn việc làm đồng thời phải chăm sóc con họ
Ví dụ: Khi ngày càng nhiều phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động, các bà
mẹ đi làm phải cân bằng giữa những yêu cầu của công việc và gia đình.
15.
child-minding
Meaning: caring informally (not in schools) for children when parents are busy
or
working
Example: Working mothers with very young children
face the problem of
organising
child-minding
while they are away from home.
Dịch đại ý
Child-minding: trông trẻ
Nghĩa: chăm sóc ngoài giờ học cho trẻ em khi cha mẹ đi làm hoặc bận việc
Ví dụ: Các bà mẹ đi làm mà có con nhỏ cần phải sắp xếp việc trông trẻ khi họ
không có nhà.
Dostları ilə paylaş: