=DSUM(SoKTMay, “SOTIENPS”, LL01)
“SoTienPS” là tiêu đề cột số tiền phát sinh trong bảng SoKTMay
|
2. Các khoản giảm trừ
|
02
|
Lấy số tiền
|
3. Doanh thu thuần (01-03)
|
10
|
Tổng số phát sinh Nợ 511* Có 911*
LL10
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
511*
|
911*
|
=DSUM(SoKTMay, “SOTIENPS”, LL10)
Hoặc dùng
=DSUM(SoKTMay, 7 hay 8, LL10)
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11
|
Tổng số phát sinh Nợ 911* Có 632*
LL11
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
911*
|
632*
|
=DSUM(SoKTMay, “SOTIENPS”, LL11)
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10-11)
|
20
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
LL21
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
515*
|
911*
|
|
7. Chi phí hoạt động tài chính
|
22
|
LL22
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
911*
|
635*
|
|
- Trong đó: lãi vay phải trả
|
23
|
LL23
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
911*
|
635LV*
|
|
8. Chi phí bán hàng
|
24
|
LL24
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
911*
|
641*
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25
|
LL25
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
911*
|
642*
|
|
10. Lợi nhuận thần từ hoạt động kinh doanh [20+(21-22)-(24+25)]
|
30
|
|
11. Thu nhập khác
|
31
|
LL31
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
711*
|
911*
|
|
12. Chi phí khác
|
32
|
LL32
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
911*
|
811*
|
|
13. Lợi nhuận khác (31-32)
|
40
|
|
14. Tổng lợi nhuận trước thuế (30+40)
|
50
|
|
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
51
|
LL51
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
911*
|
8211*
|
|
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
52
|
LL52
|
|
TKGHiNo
|
TKGHiCo
|
911*
|
8212*
|
|
17. Lợi nhận sau thuế thu nhập doanh nhiệp (50-51-52) 60
|
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
|